|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Trị
Thống kê dãy số 06 xổ số
Quảng Trị từ ngày:
29/04/2023 -
28/04/2024
04/04/2024 |
Giải ba: 68204 - 56106 |
21/03/2024 |
Giải tư: 40871 - 83806 - 67194 - 29760 - 78775 - 36925 - 26560 |
25/01/2024 |
Giải sáu: 6807 - 3006 - 2244 |
30/11/2023 |
Giải đặc biệt: 627606 |
26/10/2023 |
Giải tư: 03579 - 68784 - 42877 - 84942 - 25693 - 71357 - 09406 |
13/07/2023 |
Giải tư: 13575 - 73340 - 41852 - 12866 - 98188 - 19193 - 59306 |
06/07/2023 |
Giải tư: 40875 - 67588 - 12659 - 58633 - 96261 - 23206 - 84893 |
08/06/2023 |
Giải tư: 87223 - 55480 - 10395 - 96351 - 82222 - 44506 - 34381 |
18/05/2023 |
Giải tư: 41819 - 69306 - 16923 - 83583 - 98283 - 34413 - 28544 |
Thống kê - Xổ số Quảng Trị đến ngày 09/05/2024
48 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
30 |
3 Lần |
Không tăng |
|
54 |
3 Lần |
Giảm 1
|
|
86 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
01 |
2 Lần |
Không tăng |
|
03 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
05 |
2 Lần |
Không tăng |
|
12 |
2 Lần |
Không tăng |
|
13 |
2 Lần |
Không tăng |
|
18 |
2 Lần |
Không tăng |
|
23 |
2 Lần |
Không tăng |
|
27 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
31 |
2 Lần |
Không tăng |
|
32 |
2 Lần |
Không tăng |
|
36 |
2 Lần |
Không tăng |
|
51 |
2 Lần |
Tăng 2
|
|
58 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
64 |
2 Lần |
Không tăng |
|
71 |
2 Lần |
Giảm 1
|
|
75 |
2 Lần |
Không tăng |
|
77 |
2 Lần |
Không tăng |
|
81 |
2 Lần |
Không tăng |
|
89 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
90 |
2 Lần |
Không tăng |
|
38 |
5 Lần |
Không tăng |
|
77 |
5 Lần |
Không tăng |
|
07 |
4 Lần |
Không tăng |
|
30 |
4 Lần |
Không tăng |
|
33 |
4 Lần |
Giảm 2
|
|
37 |
4 Lần |
Không tăng |
|
43 |
4 Lần |
Không tăng |
|
48 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
54 |
4 Lần |
Không tăng |
|
71 |
4 Lần |
Không tăng |
|
11 |
11 Lần |
Tăng 1
|
|
48 |
11 Lần |
Tăng 2
|
|
38 |
10 Lần |
Không tăng |
|
07 |
9 Lần |
Không tăng |
|
10 |
9 Lần |
Tăng 1
|
|
13 |
9 Lần |
Không tăng |
|
28 |
9 Lần |
Tăng 1
|
|
37 |
9 Lần |
Không tăng |
|
43 |
9 Lần |
Không tăng |
|
86 |
9 Lần |
Tăng 1
|
|
99 |
9 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
10 Lần |
3 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
0 |
|
11 Lần |
3 |
|
3 |
10 Lần |
3 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
4 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
7 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
13 Lần |
5 |
|
7 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
1 |
|
|
|
|