Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ sáu

Thứ sáu
10/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
30
606
2250
3579
0272
1064
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
13160
86203
61433
30685
633242
Ninh Thuận
XSNT
68
183
0741
1034
8006
3109
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
48617
24844
37606
81486
835554
Thứ sáu
03/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
01
131
6435
6083
2722
0937
29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479
58227
33099
56584
14133
371175
Ninh Thuận
XSNT
16
256
6457
0743
7041
1583
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
44252
28015
31911
41117
920918
Thứ sáu
26/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
96
211
4331
8371
3728
7893
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
31376
25991
93323
22425
585889
Ninh Thuận
XSNT
31
540
1994
7899
0535
3718
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
47667
96890
88618
76120
780439
Thứ sáu
19/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
87
360
6803
4363
1436
8515
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
10796
68413
85777
58683
147991
Ninh Thuận
XSNT
30
604
6556
6128
2687
1437
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
86811
87469
62139
98096
231269
Thứ sáu
12/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
30
654
5428
1951
4100
4928
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
91108
96333
54143
25210
403367
Ninh Thuận
XSNT
57
827
4136
4720
1163
2465
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
01238
79710
80946
60755
465562
Thứ sáu
05/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
95
151
4224
4511
2017
1134
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
88796
72182
30569
05016
854776
Ninh Thuận
XSNT
74
062
1159
6357
5270
8678
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
21591
27099
89873
67016
329648
Thứ sáu
29/03/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
23
808
8126
7664
3701
2705
05354
50364
91799
16520
30523
31493
13043
92786
18175
17590
40233
786688
Ninh Thuận
XSNT
26
119
7047
8380
3494
4701
00850
61398
68514
56449
94286
82413
55070
29227
64534
06384
00822
417381